|
Loại |
Voltage and phase protection relays |
|
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp |
24VAC, 24VDC, 100...240VAC |
|
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
|
Điện áp đầu vào |
0...10VAC, 0...10VDC, 0...30VAC, 0...30VDC, 0...150VAC, 0...150VDC, 0...200VAC, 0...200VDC, 0...300VAC, 0...300VDC, 0...600VAC, 0...600VDC |
|
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
10...100% |
|
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
10...100% |
|
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
|
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1...30s |
|
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
|
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
|
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Loại kết nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
150g |
|
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
95mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
100mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, UL, CE, KC |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-50N, DIN tracks: PFP-100N |