Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Locked rotor, Overcurrent, Phase loss |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Tần số hoạt động |
20...200Hz |
Điện áp định mức |
110VAC, 220VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
10...60AAC |
Cài đặt quá dòng |
10...60AAC |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
0.5...10s |
Đặt thời gian khởi động |
1…30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual, Remote |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST (NC), SPST (NO) |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting, Surface mounting (screw mounting) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
Chiều rộng tổng thể |
56mm |
Chiều sâu tổng thể |
77.2mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Updating |