TR-0N 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 16-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
TR-0N 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NH/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NLH/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0NQ 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 16-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 16-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.24-0.36A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.24...0.36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 16-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 16...22A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NH/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NLH/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 1.4-2.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.4...2.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 1.7-2.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1NQ 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10/3 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H/3 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.95-1.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.95...1.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 2.2-3.4A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.4A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-5-1N 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.3-0.45A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.3...0.45A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.36-0.54A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.36...0.54A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.48-0.72A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.48...0.72A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.64-0.96A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.64...0.96A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.1-0.15A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.15A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.13-0.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.13...0.2A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.15-0.24A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.15...0.24A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-0N 0.2-0.3A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.3A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-03, SC-0, SC-05
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10H/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10L 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10L 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10L/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10L/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10LH 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10LH 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10LH/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N10LH/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N10
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12H/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 160-240A
|
Dải dòng bảo vệ: 160...240A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 200-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 200...300A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N12L/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N11, SC-N12
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14 400-600A
|
Dải dòng bảo vệ: 400...600A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14/3 400-600A
|
Dải dòng bảo vệ: 400...600A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H 400-600A
|
Dải dòng bảo vệ: 400...600A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14H/3 400-600A
|
Dải dòng bảo vệ: 400...600A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14L 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14L 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14L/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14L/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14LH 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14LH 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14LH/3 240-360A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...360A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N14LH/3 300-450A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...450A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N14
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 32-42A
|
Dải dòng bảo vệ: 32...42A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 32-42A
|
Dải dòng bảo vệ: 32...42A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 32-42A
|
Dải dòng bảo vệ: 32...42A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 32-42A
|
Dải dòng bảo vệ: 32...42A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2H/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 5-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5...8A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2L/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2Q 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2Q 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N2Q 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N1, SC-N2
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 48-68A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...68A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 48-68A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...68A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 48-68A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...68A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 85-105A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...105A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 48-68A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...68A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 85-105A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...105A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3H/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 7-11A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3L/3 9-13A
|
Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3LH 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3LH 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3LH/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3LH/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3Q 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3Q 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3Q 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3Q 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N3Q 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N2S, SC-N3
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5 85-105A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...105A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5/3 85-105A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...105A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5L/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 18-26A
|
Dải dòng bảo vệ: 18...26A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 24-36A
|
Dải dòng bảo vệ: 24...36A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N5Q 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N4, SC-N5A
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6H/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6L 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6L 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6L/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6L/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N6LH/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: SC-N6
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L/3 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L/3 53-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 53...80A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N7L/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N7
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (2-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8/3 110-160A
|
Dải dòng bảo vệ: 110...160A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8/3 125-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 125...185A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8/3 65-95A
|
Dải dòng bảo vệ: 65...95A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
TR-N8/3 85-125A
|
Dải dòng bảo vệ: 85...125A; Không có vi sai nhiệt độ (3-heater); Kiểu kết nối: Thanh cài; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: SC-N8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|