Loại |
Analog timer |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Chế độ hoạt động |
ON delay, Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval |
Thời gian hoạt động |
Power ON start |
Dải thời gian |
0.1s...10min |
Dải thời gian hiển thị |
1s, 10s, 1min, 10min |
Nguồn cấp |
100...120VAC |
Kiểu đầu ra |
Relay |
Đầu ra trễ |
4PDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) |
3A at 250VAC |
Số lượng chân pin |
14 |
Hình dạng chân pin |
Blade |
Kiểu kết nối |
Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt |
Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
42g |
Chiều rộng tổng thể |
21.4mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
64.4mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |