Kiểu |
Collaborative robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly, Packaging and palletizing robot, Pick and Place |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
11kg |
Sai số lặp lại |
0.02mm, 0.03mm |
Tầm với chiều dọc |
2486 mm |
Tầm với chiều ngang |
900mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
280°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-95…155° |
Tốc độ tối đa trục L |
230°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-210…69° |
Tốc độ tối đa trục U |
300°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-230…230° |
Tốc độ tối đa trục R |
500°/s |
Giới hạn chuyển động trục B |
-130...130° |
Tốc độ tối đa trục B |
420°/s |
Giới hạn chuyển động trục T |
-400…400° |
Tốc độ tối đa trục T |
720°/s |
Bộ điều khiển |
C30, C90XT, OmniCore |
Cáp IO trong cánh tay robot |
Yes |
Đường khí trong cánh tay robot |
Yes |
Điện áp nguồn cấp |
200..600VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Cấp bảo vệ |
IP54 (Body) |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO |
Khối lượng tương đối |
75kg |