Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
70kg |
Sai số lặp lại |
0.05mm |
Tầm với chiều dọc |
4715mm |
Tầm với chiều ngang |
2912mm |
Phương pháp gắn robot |
Floor mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
180°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-90...155° |
Tốc độ tối đa trục L |
123°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-80...90° |
Tốc độ tối đa trục U |
160°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục R |
230°/s |
Mô-men trục R |
392N.m |
Mô-men quán tính trục R |
28kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-125...125° |
Tốc độ tối đa trục B |
230°/s |
Mô-men trục B |
392N.m |
Mô-men quán tính trục B |
28kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
350°/s |
Mô-men trục T |
196N.m |
Mô-men quán tính trục T |
11kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
36 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
5kVA |
Điện áp nguồn cấp |
380...480VAC |
Cấp bảo vệ |
IP54 (Body), IP67 (Wrist) |
Khối lượng tương đối |
650kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Extended length manipulator cables, External axes, Functional Safety Unit (FSU), MotoSight™ 2D and 3D vision, PLC integration via MLX300 software option, Robot risers and base plates, Wide variety of fieldbus cards |