Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly, Pick and Place |
Số trục |
6, 7 |
Tải trọng tối đa |
4kg, 8kg, 35kg, 70kg, 110kg, 280kg, 7kg, 12kg, 20kg, 25kg, 50kg, 88kg, 165kg, 180kg, 120kg, 200kg, 215kg, 225kg, 250kg, 400kg, 600kg |
Sai số lặp lại |
0.01mm, 0.02mm, 0.07mm, 0.05mm, 0.03mm, 0.1mm, 0.04mm |
Tầm với chiều dọc |
1008mm, 2894mm, 4715mm, 3751mm, 3552mm, 1693mm, 5622mm, 3089mm, 3649mm, 3792mm, 4782mm, 3393mm, 4105mm, 2295mm, 3894mm, 3490mm, 2962mm, 2898mm, 4908mm, 1312mm |
Tầm với chiều ngang |
550mm, 1636mm, 2538mm, 2912mm, 2236mm, 3114mm, 927mm, 1440mm, 3124mm, 1730mm, 2010mm, 2061mm, 3140mm, 2702mm, 3058mm, 1886mm, 2710mm, 2446mm, 2942mm, 3518mm, 727mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Tilt mounting, Shelf mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170°, -180...180°, -150...150° |
Tốc độ tối đa trục S |
465°/s, 260°/s, 180°/s, 140°/s, 110°/s, 375°/s, 210°/s, 170°/s, 105°/s, 125°/s, 90°/s, 120°/s, 100°/s, 102°/s, 82°/s, 455°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-110...130°, -55...61°, -90...155°, -90...135°, -45...90°, -65...145°, -105...155°, -45...155°, -130...80°, -60...76°, -122...20° |
Tốc độ tối đa trục L |
465°/s, 230°/s, 140°/s, 123°/s, 110°/s, 90°/s, 315°/s, 180°/s, 210°/s, 178°/s, 105°/s, 115°/s, 85°/s, 97°/s, 82°/s, 385°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-65...200°, -85...150°, -80...206°, -80...90°, -120...15.5°, -70...190°, -86...160°, -70...90°, -79.4...78°, -86...90°, -78.4...78°, -77.8...197°, -113...18°, -9...120° |
Tốc độ tối đa trục U |
525°/s, 260°/s, 178°/s, 160°/s, 130°/s, 90°/s, 410°/s, 180°/s, 265°/s, 220°/s, 105°/s, 125°/s, 85°/s, 115°/s, 97°/s, 82°/s, 520°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-200...200°, -360...360°, -190...190° |
Tốc độ tối đa trục R |
565°/s, 470°/s, 250°/s, 230°/s, 175°/s, 125°/s, 550°/s, 400°/s, 420°/s, 435°/s, 182°/s, 120°/s, 145°/s, 115°/s, 80°/s |
Mô-men trục R |
8.86N.m, 17N.m, 147N.m, 392N.m, 721N.m, 1960N.m, 22N.m, 39.2N.m, 52N.m, 216N.m, 408N.m, 921N.m, 1000N.m, 883N.m, 1344N.m, 1372N.m, 1176N.m, 1385N.m, 1333N.m, 2989N.m, 3430N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.2kg.m2, 0.5kg.m2, 10kg.m2, 28kg.m2, 60kg.m2, 220kg.m2, 0.65kg.m2, 1.05kg.m2, 2.3kg.m2, 30kg.m2, 85kg.m2, 90kg.m2, 79kg.m2, 143kg.m2, 145kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 500kg.m2, 150kg.m2, 520kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-123...123°, -135...135°, -125...125°, -150...150°, -130...130°, -115...115°, -120...120° |
Tốc độ tối đa trục B |
565°/s, 550°/s, 250°/s, 230°/s, 175°/s, 125°/s, 470°/s, 430°/s, 420°/s, 435°/s, 150°/s, 120°/s, 145°/s, 110°/s, 80°/s |
Mô-men trục B |
8.86N.m, 17N.m, 147N.m, 392N.m, 721N.m, 1960N.m, 22N.m, 39.2N.m, 52N.m, 216N.m, 408N.m, 921N.m, 1000N.m, 883N.m, 1344N.m, 1372N.m, 1176N.m, 1385N.m, 1333N.m, 2989N.m, 3430N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.2kg.m2, 0.5kg.m2, 10kg.m2, 28kg.m2, 60kg.m2, 220kg.m2, 0.65kg.m2, 1.05kg.m2, 2.3kg.m2, 30kg.m2, 85kg.m2, 90kg.m2, 79kg.m2, 143kg.m2, 145kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 500kg.m2, 150kg.m2, 520kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-455...455, -360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
1000°/s, 360°/s, 350°/s, 255°/s, 205°/s, 700°/s, 630°/s, 885°/s, 240°/s, 265°/s, 190°/s, 220°/s, 172°/s, 160°/s, 162°/s |
Mô-men trục T |
4.9N.m, 10N.m, 78N.m, 196N.m, 294N.m, 950N.m, 9.8N.m, 19.6N.m, 32N.m, 147N.m, 206N.m, 490N.m, 618N.m, 520N.m, 715N.m, 735N.m, 710N.m, 706N.m, 1343N.m, 833N.m, 1764N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.07kg.m2, 0.20kg.m2, 4kg.m2, 11kg.m2, 33.7kg.m2, 140kg.m2, 0.17kg.m2, 0.75kg.m2, 1.2kg.m2, 45kg.m2, 46.3kg.m2, 80kg.m2, 84kg.m2, 200kg.m2, 79kg.m2, 315kg.m2, 50kg.m2, 350kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000, YRC1000 Micro |
Tay lập trình |
Basic Pendant, Smart Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
8 conductor, 16 conductor, 24 conductor, 36 conductor, 17 conductor, 19 conductor, 21 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
1/4" connection, 3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
1kVA, 1.5kVA, 4.5kVA, 7.5kVA, 4kVA, 2kVA, 7kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200...230VAC, 380...480VAC |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist), IP54 (Body), IP65(XP), IP30(Body), IP54(XP) |
Khối lượng tương đối |
28kg, 155kg, 600kg, 650kg, 660kg, 2380kg, 34 kg, 150kg, 560kg, 250kg, 260kg, 570kg, 630kg, 790kg, 1760kg, 1020kg, 1090kg, 1830kg, 950kg, 1340kg, 1080kg, 1345kg, 1300kg, 2840kg, 3560kg, 3035kg, 32kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Robot risers and base plates, PLC integration via MLX300 software option, MotoSight™ 2D and 3D vision systems, Extended length manipulator cables, External axes, Functional Safety Unit (FSU), Wide variety of fieldbus cards, Endless T-axis rotation |