Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa GP series 

Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa GP series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 68

Series: Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa GP series

Thông số kỹ thuật chung của Robot lắp ráp và xử lý YASKAWA GP series

Kiểu

Articulated robots

Ứng dụng chính

Handling and Assembly, Pick and Place

Số trục

6, 7

Tải trọng tối đa

4kg, 8kg, 35kg, 70kg, 110kg, 280kg, 7kg, 12kg, 20kg, 25kg, 50kg, 88kg, 165kg, 180kg, 120kg, 200kg, 215kg, 225kg, 250kg, 400kg, 600kg

Sai số lặp lại

0.01mm, 0.02mm, 0.07mm, 0.05mm, 0.03mm, 0.1mm, 0.04mm

Tầm với chiều dọc

1008mm, 2894mm, 4715mm, 3751mm, 3552mm, 1693mm, 5622mm, 3089mm, 3649mm, 3792mm, 4782mm, 3393mm, 4105mm, 2295mm, 3894mm, 3490mm, 2962mm, 2898mm, 4908mm, 1312mm

Tầm với chiều ngang

550mm, 1636mm, 2538mm, 2912mm, 2236mm, 3114mm, 927mm, 1440mm, 3124mm, 1730mm, 2010mm, 2061mm, 3140mm, 2702mm, 3058mm, 1886mm, 2710mm, 2446mm, 2942mm, 3518mm, 727mm

Phương pháp gắn robot

Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Tilt mounting, Shelf mounting

Giới hạn chuyển động trục S

-170...170°, -180...180°, -150...150°

Tốc độ tối đa trục S

465°/s, 260°/s, 180°/s, 140°/s, 110°/s, 375°/s, 210°/s, 170°/s, 105°/s, 125°/s, 90°/s, 120°/s, 100°/s, 102°/s, 82°/s, 455°/s

Giới hạn chuyển động trục L

-110...130°, -55...61°, -90...155°, -90...135°, -45...90°, -65...145°, -105...155°, -45...155°, -130...80°, -60...76°, -122...20°

Tốc độ tối đa trục L

465°/s, 230°/s, 140°/s, 123°/s, 110°/s, 90°/s, 315°/s, 180°/s, 210°/s, 178°/s, 105°/s, 115°/s, 85°/s, 97°/s, 82°/s, 385°/s

Giới hạn chuyển động trục U

-65...200°, -85...150°, -80...206°, -80...90°, -120...15.5°, -70...190°, -86...160°, -70...90°, -79.4...78°, -86...90°, -78.4...78°, -77.8...197°, -113...18°, -9...120°

Tốc độ tối đa trục U

525°/s, 260°/s, 178°/s, 160°/s, 130°/s, 90°/s, 410°/s, 180°/s, 265°/s, 220°/s, 105°/s, 125°/s, 85°/s, 115°/s, 97°/s, 82°/s, 520°/s

Giới hạn chuyển động trục R

-200...200°, -360...360°, -190...190°

Tốc độ tối đa trục R

565°/s, 470°/s, 250°/s, 230°/s, 175°/s, 125°/s, 550°/s, 400°/s, 420°/s, 435°/s, 182°/s, 120°/s, 145°/s, 115°/s, 80°/s

Mô-men trục R

8.86N.m, 17N.m, 147N.m, 392N.m, 721N.m, 1960N.m, 22N.m, 39.2N.m, 52N.m, 216N.m, 408N.m, 921N.m, 1000N.m, 883N.m, 1344N.m, 1372N.m, 1176N.m, 1385N.m, 1333N.m, 2989N.m, 3430N.m

Mô-men quán tính trục R

0.2kg.m2, 0.5kg.m2, 10kg.m2, 28kg.m2, 60kg.m2, 220kg.m2, 0.65kg.m2, 1.05kg.m2, 2.3kg.m2, 30kg.m2, 85kg.m2, 90kg.m2, 79kg.m2, 143kg.m2, 145kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 500kg.m2, 150kg.m2, 520kg.m2

Giới hạn chuyển động trục B

-123...123°, -135...135°, -125...125°, -150...150°, -130...130°, -115...115°, -120...120°

Tốc độ tối đa trục B

565°/s, 550°/s, 250°/s, 230°/s, 175°/s, 125°/s, 470°/s, 430°/s, 420°/s, 435°/s, 150°/s, 120°/s, 145°/s, 110°/s, 80°/s

Mô-men trục B

8.86N.m, 17N.m, 147N.m, 392N.m, 721N.m, 1960N.m, 22N.m, 39.2N.m, 52N.m, 216N.m, 408N.m, 921N.m, 1000N.m, 883N.m, 1344N.m, 1372N.m, 1176N.m, 1385N.m, 1333N.m, 2989N.m, 3430N.m

Mô-men quán tính trục B

0.2kg.m2, 0.5kg.m2, 10kg.m2, 28kg.m2, 60kg.m2, 220kg.m2, 0.65kg.m2, 1.05kg.m2, 2.3kg.m2, 30kg.m2, 85kg.m2, 90kg.m2, 79kg.m2, 143kg.m2, 145kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 500kg.m2, 150kg.m2, 520kg.m2

Giới hạn chuyển động trục T

-455...455, -360...360°

Tốc độ tối đa trục T

1000°/s, 360°/s, 350°/s, 255°/s, 205°/s, 700°/s, 630°/s, 885°/s, 240°/s, 265°/s, 190°/s, 220°/s, 172°/s, 160°/s, 162°/s

Mô-men trục T

4.9N.m, 10N.m, 78N.m, 196N.m, 294N.m, 950N.m, 9.8N.m, 19.6N.m, 32N.m, 147N.m, 206N.m, 490N.m, 618N.m, 520N.m, 715N.m, 735N.m, 710N.m, 706N.m, 1343N.m, 833N.m, 1764N.m

Mô-men quán tính trục T

0.07kg.m2, 0.20kg.m2, 4kg.m2, 11kg.m2, 33.7kg.m2, 140kg.m2, 0.17kg.m2, 0.75kg.m2, 1.2kg.m2, 45kg.m2, 46.3kg.m2, 80kg.m2, 84kg.m2, 200kg.m2, 79kg.m2, 315kg.m2, 50kg.m2, 350kg.m2

Bộ điều khiển

YRC1000, YRC1000 Micro

Tay lập trình

Basic Pendant, Smart Pendant

Cáp IO trong cánh tay robot

8 conductor, 16 conductor, 24 conductor, 36 conductor, 17 conductor, 19 conductor, 21 conductor

Đường khí trong cánh tay robot

1/4" connection, 3/8" connection

Công suất tiêu thụ

1kVA, 1.5kVA, 4.5kVA, 7.5kVA, 4kVA, 2kVA, 7kVA

Điện áp nguồn cấp

200...230VAC, 380...480VAC

Cấp bảo vệ

IP67 (Wrist), IP54 (Body), IP65(XP), IP30(Body), IP54(XP)

Khối lượng tương đối

28kg, 155kg, 600kg, 650kg, 660kg, 2380kg, 34 kg, 150kg, 560kg, 250kg, 260kg, 570kg, 630kg, 790kg, 1760kg, 1020kg, 1090kg, 1830kg, 950kg, 1340kg, 1080kg, 1345kg, 1300kg, 2840kg, 3560kg, 3035kg, 32kg

Tùy chọn (Bán riêng)

Robot risers and base plates, PLC integration via MLX300 software option, MotoSight™ 2D and 3D vision systems, Extended length manipulator cables, External axes, Functional Safety Unit (FSU), Wide variety of fieldbus cards, Endless T-axis rotation

Tài liệu Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa GP series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 25 -  Đã truy cập: 126.795.993
Chat hỗ trợ