Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly, Pick and Place |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
4kg |
Sai số lặp lại |
0.01mm |
Tầm với chiều dọc |
1008mm |
Tầm với chiều ngang |
550mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Tilt mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170° |
Tốc độ tối đa trục S |
465°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-110...130° |
Tốc độ tối đa trục L |
465°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-65...200° |
Tốc độ tối đa trục U |
525°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-200...200° |
Tốc độ tối đa trục R |
565°/s |
Mô-men trục R |
8.86N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.2kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-123...123° |
Tốc độ tối đa trục B |
565°/s |
Mô-men trục B |
8.86N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.2kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-455...455 |
Tốc độ tối đa trục T |
1000°/s |
Mô-men trục T |
4.9N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.07kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000, YRC1000 Micro |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
8 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
1/4" connection |
Công suất tiêu thụ |
1kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200...230VAC, 380...480VAC |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist) |
Khối lượng tương đối |
28kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Robot risers and base plates, PLC integration via MLX300 software option, MotoSight™ 2D and 3D vision systems |