Robot hàn và cắt Yaskawa SP series 

Robot hàn và cắt Yaskawa SP series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 8

Series: Robot hàn và cắt Yaskawa SP series

Thông số kỹ thuật chung của Robot hàn và cắt YASKAWA SP series

Kiểu

Articulated robots

Ứng dụng chính

Arc welding

Số trục

6, 7

Tải trọng tối đa

80kg, 100kg, 130kg, 165kg, 105kg, 210kg, 235kg, 110kg, 180kg, 225kg, 135kg, 150kg, 185kg

Sai số lặp lại

0.03mm, 0.04mm, 0.05mm

Tầm với chiều dọc

3751mm, 3792mm, 3393mm, 4105mm, 3490mm, 3367mm, 4782mm

Tầm với chiều ngang

2236mm, 2702mm, 3058mm, 2710mm, 2044mm, 2951mm, 3140mm

Phương pháp gắn robot

Ceiling mounting, Floor mounting, Tilt mounting, Wall mounting, Shelf mounting

Giới hạn chuyển động trục S

-180...180°

Tốc độ tối đa trục S

170°/s, 140°/s, 125°/s, 120°/s, 100°/s, 105°/s, 90°/s

Giới hạn chuyển động trục L

-90...155°, -45...155°, -60...76°, -130...80°

Tốc độ tối đa trục L

140°/s, 110°/s, 115°/s, 97°/s, 90°/s, 105°/s, 85°/s

Giới hạn chuyển động trục U

-80...90°, -70...90°, -86...90°, -77.8...197°, -79.4...78°, -78.4...78°

Tốc độ tối đa trục U

160°/s, 130°/s, 125°/s, 115°/s, 97°/s, 161°/s, 105°/s, 85°/s

Giới hạn chuyển động trục R

-205…205°, -210...210°

Tốc độ tối đa trục R

230°/s, 175°/s, 182°/s, 145°/s, 120°/s, 225°/s, 150°/s, 210°/s

Mô-men trục R

389N.m, 696N.m, 820N.m, 951N.m, 834N.m, 1323N.m, 1333N.m, 721N.m, 1000N.m, 883N.m, 1372N.m, 868N.m, 1291N.m

Mô-men quán tính trục R

28kg.m2, 58kg.m2, 71kg.m2, 88kg.m2, 77kg.m2, 143kg.m2, 315kg.m2, 85kg.m2, 104kg.m2, 209.8kg.m2, 83kg.m2, 141kg.m2

Giới hạn chuyển động trục B

-120...120°, -125...125°, -130...130°

Tốc độ tối đa trục B

230°/s, 175°/s, 145°/s, 120°/s, 200°/s, 150°/s

Mô-men trục B

951N.m, 834N.m, 1323N.m, 868N.m, 1291N.m, 1333N.m, 721N.m, 1000N.m, 883N.m, 1372N.m

Mô-men quán tính trục B

28kg.m2, 58kg.m2, 71kg.m2, 88kg.m2, 77kg.m2, 143kg.m2, 315kg.m2, 85kg.m2, 104kg.m2, 209.8kg.m2, 83kg.m2, 141kg.m2

Giới hạn chuyển động trục T

-180...180°, -205...205°, -210...210°, -360...360°

Tốc độ tối đa trục T

350°/s, 255°/s, 265°/s, 220°/s, 190°/s, 315°/s, 230°/s, 310°/s, 240°/s

Mô-men trục T

206N.m, 294N.m, 360N.m, 618N.m, 520N.m, 735N.m, 315N.m, 490N.m, 715N.m

Mô-men quán tính trục T

10.3kg.m2, 33kg.m2, 46.3kg.m2, 40kg.m2, 84kg.m2, 200kg.m2, 45kg.m2, 52kg.m2, 162.1kg, 80kg.m2

Bộ điều khiển

YRC1000

Cáp IO trong cánh tay robot

24 conductor

Đường khí trong cánh tay robot

3/8" connection

Công suất tiêu thụ

4kVA, 5kVA

Điện áp nguồn cấp

380...480VAC

Nhiệt độ hoạt động

0...45°C

Độ ẩm

20...80%

Cấp bảo vệ

IP54 (Body), IP67 (Wrist), IP65 (Wrist)

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC

Khối lượng tương đối

630kg, 660kg, 790kg, 1020kg, 1090kg, 1080kg, 1345kg, 730kg, 1110kg, 1760kg, 1830kg

Chiều cao tổng thể

2881mm, 1836mm, 2253mm, 2203mm, 1853mm, 2243mm

Chiều sâu tổng thể

571mm, 573mm, 577mm, 625mm, 816mm, 920mm

Tùy chọn (Bán riêng)

Robot risers and base plates, Extended length manipulator cables, External axes, Wide variety of fieldbus cards, Functional Safety Unit (FSU), MotoSight™ 2D and 3D vision

Tài liệu Robot hàn và cắt Yaskawa SP series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 14 -  Đã truy cập: 89.646.242
Chat hỗ trợ