Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Arc welding |
Số trục |
6, 7 |
Tải trọng tối đa |
80kg, 100kg, 130kg, 165kg, 105kg, 210kg, 235kg, 110kg, 180kg, 225kg, 135kg, 150kg, 185kg |
Sai số lặp lại |
0.03mm, 0.04mm, 0.05mm |
Tầm với chiều dọc |
3751mm, 3792mm, 3393mm, 4105mm, 3490mm, 3367mm, 4782mm |
Tầm với chiều ngang |
2236mm, 2702mm, 3058mm, 2710mm, 2044mm, 2951mm, 3140mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Tilt mounting, Wall mounting, Shelf mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180° |
Tốc độ tối đa trục S |
170°/s, 140°/s, 125°/s, 120°/s, 100°/s, 105°/s, 90°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-90...155°, -45...155°, -60...76°, -130...80° |
Tốc độ tối đa trục L |
140°/s, 110°/s, 115°/s, 97°/s, 90°/s, 105°/s, 85°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-80...90°, -70...90°, -86...90°, -77.8...197°, -79.4...78°, -78.4...78° |
Tốc độ tối đa trục U |
160°/s, 130°/s, 125°/s, 115°/s, 97°/s, 161°/s, 105°/s, 85°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-205…205°, -210...210° |
Tốc độ tối đa trục R |
230°/s, 175°/s, 182°/s, 145°/s, 120°/s, 225°/s, 150°/s, 210°/s |
Mô-men trục R |
389N.m, 696N.m, 820N.m, 951N.m, 834N.m, 1323N.m, 1333N.m, 721N.m, 1000N.m, 883N.m, 1372N.m, 868N.m, 1291N.m |
Mô-men quán tính trục R |
28kg.m2, 58kg.m2, 71kg.m2, 88kg.m2, 77kg.m2, 143kg.m2, 315kg.m2, 85kg.m2, 104kg.m2, 209.8kg.m2, 83kg.m2, 141kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-120...120°, -125...125°, -130...130° |
Tốc độ tối đa trục B |
230°/s, 175°/s, 145°/s, 120°/s, 200°/s, 150°/s |
Mô-men trục B |
951N.m, 834N.m, 1323N.m, 868N.m, 1291N.m, 1333N.m, 721N.m, 1000N.m, 883N.m, 1372N.m |
Mô-men quán tính trục B |
28kg.m2, 58kg.m2, 71kg.m2, 88kg.m2, 77kg.m2, 143kg.m2, 315kg.m2, 85kg.m2, 104kg.m2, 209.8kg.m2, 83kg.m2, 141kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-180...180°, -205...205°, -210...210°, -360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
350°/s, 255°/s, 265°/s, 220°/s, 190°/s, 315°/s, 230°/s, 310°/s, 240°/s |
Mô-men trục T |
206N.m, 294N.m, 360N.m, 618N.m, 520N.m, 735N.m, 315N.m, 490N.m, 715N.m |
Mô-men quán tính trục T |
10.3kg.m2, 33kg.m2, 46.3kg.m2, 40kg.m2, 84kg.m2, 200kg.m2, 45kg.m2, 52kg.m2, 162.1kg, 80kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000 |
Cáp IO trong cánh tay robot |
24 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
4kVA, 5kVA |
Điện áp nguồn cấp |
380...480VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...45°C |
Độ ẩm |
20...80% |
Cấp bảo vệ |
IP54 (Body), IP67 (Wrist), IP65 (Wrist) |
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC |
Khối lượng tương đối |
630kg, 660kg, 790kg, 1020kg, 1090kg, 1080kg, 1345kg, 730kg, 1110kg, 1760kg, 1830kg |
Chiều cao tổng thể |
2881mm, 1836mm, 2253mm, 2203mm, 1853mm, 2243mm |
Chiều sâu tổng thể |
571mm, 573mm, 577mm, 625mm, 816mm, 920mm |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Robot risers and base plates, Extended length manipulator cables, External axes, Wide variety of fieldbus cards, Functional Safety Unit (FSU), MotoSight™ 2D and 3D vision |