Robot hàn cắt Yaskawa AR series 

Robot hàn cắt Yaskawa AR series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 26

Series: Robot hàn cắt Yaskawa AR series

Đặc điểm chung của Robot hàn cắt YASKAWA AR series

Thông số kỹ thuật chung của Robot hàn cắt YASKAWA AR series

Kiểu

Articulated robots

Ứng dụng chính

Arc welding

Số trục

7, 6

Tải trọng tối đa

6kg, 20kg, 8kg, 7kg, 12kg, 25kg

Sai số lặp lại

0.06mm, 0.07mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm

Tầm với chiều dọc

2487mm, 5622mm, 1312mm, 1693mm, 2511mm, 3089mm, 3649mm

Tầm với chiều ngang

1440mm, 3124mm, 727mm, 927mm, 1730mm, 2010mm

Phương pháp gắn robot

Floor mounting, Ceiling mounting, Wall mounting

Giới hạn chuyển động trục S

-170...170°, -180...180°

Tốc độ tối đa trục S

260°/s, 180°/s, 455°/s, 375°/s, 210°/s

Giới hạn chuyển động trục L

-70...148°, -90...135°, -65...145°, -90...155°, -105...155°

Tốc độ tối đa trục L

230°/s, 180°/s, 385°/s, 315°/s, 210°/s

Giới hạn chuyển động trục U

-80...80°, -80...206°, -70...190°, -85...150°, -86...160°

Tốc độ tối đa trục U

260°/s, 180°/s, 520°/s, 410°/s, 265°/s, 220°/s

Giới hạn chuyển động trục R

-200...200°, -190...190°

Tốc độ tối đa trục R

470°/s, 400°/s, 550°/s, 420°/s, 435°/s

Mô-men trục R

12.5N.m, 39.2N.m, 17N.m, 22N.m, 52N.m

Mô-men quán tính trục R

0.4kg.m2, 1.05kg.m2, 0.5kg.m2, 0.65kg.m2, 2.3kg.m2

Giới hạn chuyển động trục B

-150...150°, -135...135°

Tốc độ tối đa trục B

470°/s, 430°/s, 550°/s, 420°/s, 435°/s

Mô-men trục B

12.5N.m, 39.2N.m, 17N.m, 22N.m, 52N.m

Mô-men quán tính trục B

0.4kg.m2, 1.05kg.m2, 0.5kg.m2, 0.65kg.m2, 2.3kg.m2

Giới hạn chuyển động trục T

-455...455, -210...210°, -360...360°

Tốc độ tối đa trục T

700°/s, 630°/s, 1000°/s, 885°/s

Mô-men trục T

6N.m, 19.6N.m, 10N.m, 9.8N.m, 32N.m

Mô-men quán tính trục T

0.08kg.m2, 0.75kg.m2, 0.20kg.m2, 0.17kg.m2, 1.2kg.m2

Bộ điều khiển

YRC1000

Cáp IO trong cánh tay robot

17 conductor, 24 conductor

Đường khí trong cánh tay robot

3/8" connection

Công suất tiêu thụ

1.5kVA, 4kVA, 1kVA, 2kVA

Điện áp nguồn cấp

380...440VAC

Nhiệt độ hoạt động

0...45°C

Độ ẩm

20...80%

Cấp bảo vệ

IP54 (Body), IP67 (Wrist)

Tiêu chuẩn áp dụng

IEC

Khối lượng tương đối

190kg, 560kg, 35kg, 37kg, 150kg, 250kg, 260kg

Chiều cao tổng thể

2060mm, 777mm, 877mm, 1345mm, 1567mm, 1548mm

Chiều sâu tổng thể

387mm, 455mm, 230mm, 371.5mm, 491mm

Tùy chọn (Bán riêng)

Extended length manipulator cables, External axes, Functional Safety Unit (FSU), Vision systems, Wide variety of fieldbus cards, MotoSim offline programing, Robot risers, Seam trachking and seam finding packages, Variety of weld package

Tài liệu Robot hàn cắt Yaskawa AR series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 16 -  Đã truy cập: 126.799.586
Chat hỗ trợ