Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
7kg |
Sai số lặp lại |
0.01mm |
Tầm với chiều dọc |
1693mm |
Tầm với chiều ngang |
927mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting, Tilt mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170° |
Tốc độ tối đa trục S |
375°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-65...145° |
Tốc độ tối đa trục L |
315°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-70...190° |
Tốc độ tối đa trục U |
410°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-190...190° |
Tốc độ tối đa trục R |
550°/s |
Mô-men trục R |
17N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.5kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-135...135° |
Tốc độ tối đa trục B |
550°/s |
Mô-men trục B |
17N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.5kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
1000°/s |
Mô-men trục T |
10N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.20kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000, YRC1000 Micro |
Tay lập trình |
Smart Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
17 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
1/4" connection |
Công suất tiêu thụ |
1kVA |
Điện áp nguồn cấp |
380...480VAC, 200...230VAC |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist) |
Khối lượng tương đối |
34 kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
MotoSight™ 2D and 3D vision systems, PLC integration via MLX300 software option, Robot risers and base plates |