Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
500g |
Sai số lặp lại |
0.02mm |
Tầm với chiều dọc |
495mm |
Tầm với chiều ngang |
350mm |
Phương pháp gắn robot |
Tilt mounting, Wall mounting, Floor mounting, Ceiling mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170° |
Tốc độ tối đa trục S |
315°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-85...90° |
Tốc độ tối đa trục L |
315°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-175...120° |
Tốc độ tối đa trục U |
420°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-140...140° |
Tốc độ tối đa trục R |
600°/s |
Mô-men trục R |
0.42N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.00378kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-30...210° |
Tốc độ tối đa trục B |
600°/s |
Mô-men trục B |
0.42N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.00378kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
600°/s |
Mô-men trục T |
0.37N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.00299kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000 Micro |
Tay lập trình |
Basic Pendant, Smart Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
9 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
M5 connection |
Công suất tiêu thụ |
0.5kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC, 230VAC |
Cấp bảo vệ |
IP30(Body) |
Khối lượng tương đối |
7kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
External axes, Functional Safety Unit (FSU), PLC integration via MLX300 software option, MotoSight™ 2D |