Loại khử tĩnh điện |
Gun ionizer |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
90mA |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
High-Frequency AC |
Điện áp cực phát |
±2.5kV |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0.05...0.6MPa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 8mm tube |
Mức dòng khí |
Yes |
Số mức điều chỉnh lưu lượng |
4 |
Lưu lượng khí |
21l/min, 60l/min, 124l/min, 200l/min |
Chiều dài nozzle |
Focused |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
0...1.5m |
Lựa chọn cài đặt thổi |
Continuous blow, Pulse blow |
Lựa chọn cài đặt trigger |
OFF timer, Trigger linked, Trigger lock |
Chức năng |
Air flow adjustment, Blow setting function, Trigger setting function, Emitter replaceable, Maintenance indicator, Power supply indicator, Static neutralization operation/Incorrect high voltage indicator, Incorrect high voltage ion discharge detection (stops discharge during detection) |
Phương pháp lắp đặt |
Handheld |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Chiều dài dây cáp nguồn |
3m |
Chiều dài cáp nguồn kết nối |
1.83m |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...65% |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng |
157mm |
Chiều cao tổng |
155mm |
Chiều sâu tổng |
33mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
AC adapter: IZG10-CG1, Cleaning kit: IZS30-A0201, Cleaning kit: IZS30-A0202, Cleaning kit: IZS30-M2, Emitter assembly: IZG10-NT, Nozzle assembly: IZG10-A001-02, Removal tool: IZG10-M1 |
Phụ kiện bán rời |
AC adapter: IZG10-CG1, Cleaning kit: IZS30-A0201, Cleaning kit: IZS30-A0202, Cleaning kit: IZS30-M2, Emitter assembly: IZG10-NT, Nozzle assembly: IZG10-A001-02, Removal tool: IZG10-M1 |