Loại khử tĩnh điện |
Gun ionizer |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
80mA |
Công suất tiêu thụ |
1.92W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
High-Frequency AC |
Điện áp cực phát |
±2.5kV |
Tần số đầu ra |
0.1...50Hz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
±10V, ±15V, Depending on the nozzle or fitting/tubbing connected |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS), Stainless steel |
Vật liệu đầu phun |
Stainless steel |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0.05...0.7MPa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 6mm tube, Used with OD 1/4" tube, Used with OD 6mm tube elbow, Used with OD 1/4" tube elbow |
Mức dòng khí |
Yes |
Số mức điều chỉnh lưu lượng |
3 |
Lưu lượng khí |
39l/min, 80l/min, 121l/min |
Hình dáng đầu phun |
Focused |
Kiểu đầu phun |
Energy saving nozzle, High flow rate nozzle, Female thread for piping |
Số đầu vào kỹ thuật số |
2 |
Kiểu đấu vào số |
NPN, PNP |
Chức năng đầu vào số |
Discharge stop signal, Reset signal |
Số đầu ra kỹ thuật số |
2 |
Loại đầu ra kỹ thuật số |
NPN, PNP |
Chức năng đầu ra |
Discharge signal, Error signal, Maintance signal |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
20...500mm |
Lựa chọn cài đặt thổi |
Continuous blow, Pulse blow |
Lựa chọn cài đặt trigger |
Trigger linked, Trigger lock |
Chức năng |
Air flow adjustment, Blow setting function, Trigger setting function, Emitter replaceable, Maintenance indicator, Power supply indicator, Static neutralization operation/Incorrect high voltage indicator, Incorrect high voltage ion discharge detection (stops discharge during detection) |
Đặc điểm |
Nozzle with right angles, Maintenance detection function OFF |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wire, Connector |
Chiều dài dây cáp nguồn |
3m, 10m |
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...65% |
Khối lượng tương đối |
100g, 110g, 70g, 75g, 115g, 105g |
Chiều rộng tổng thể |
16mm |
Chiều cao tổng thể |
46mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm, 107mm, 116mm, 103mm, 118.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE cUL, RoHS, UKCA |
Phụ kiện đi kèm |
L-bracket: IZN10-B1, Pivoting bracket: IZN10-B2, Din-rail mounting bracket: IZN10-B3, No |
Phụ kiện mua rời |
AC adpater: IZN10E-CG1, AC adpater: IZN10E-CG1-P, AC adpater: IZN10E-CG2, AC adpater: IZN10E-CG2-P, Cleaning kit: IZS30-M2 |
Cáp kết nối (bán riêng) |
IZN10E-CP, IZN10E-CP01-X13, IZN10E-CP02-X13, IZN10E-CP04-X13, IZN10E-CP05-X13, IZN10E-CP06-X13, IZN10E-CP07-X13, IZN10E-CP08-X13, IZN10E-CP09-X13, IZN10E-CP11-X13, IZN10E-CP12-X13, IZN10E-CP13-X13, IZN10E-CP14-X13, IZN10E-CP15-X13, IZN10E-CP16-X13, IZN10E-CP17-X13, IZN10E-CP18-X13, IZN10E-CP19-X13, IZN10E-CP20-X13, IZN10E-CPZ |
Gá đỡ (bán riêng) |
IZN10-B1, IZN10-B2, IZN10-B3 |
Điện cực (bán riêng) |
IZN10E-NT |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Body assembly: IZN10E-A002-0106, Body assembly: IZN10E-A002-0107, Body assembly: IZN10E-A002-0116, Body assembly: IZN10E-A002-0117, Body assembly: IZN10E-A002-0206, Body assembly: IZN10E-A002-0207, Body assembly: IZN10E-A002-0216, Body assembly: IZN10E-A002-0217, Body assembly: IZN10E-A002-1106, Body assembly: IZN10E-A002-1107, Body assembly: IZN10E-A002-1116, Body assembly: IZN10E-A002-1117, Catridge assembly: IZN10E-A003, Catridge assembly: IZN10E-A003-P, Mainfold mounting: IZN10R-ES2, Mainfold mounting: IZN10R-ES3, Mainfold mounting: IZN10R-ES4, Timer: IZE110-X238, Nozzle: IZN10-G-X198, Nozzle: IZN10-G-X199, Bar nozzle: IZN10-G-100-X216, Bar nozzle: IZN10-G-200-X216, Bar nozzle: IZN10-G-300-X216, Bar nozzle: IZN10-G-400-X216, Bar nozzle: IZN10-G-500-X216, Bar nozzle: IZN10-G-600-X216, Bar nozzle: IZN10-G-X278, Tube nozzle: IZN10-G-100-X205, Tube nozzle: IZN10-G-200-X205, Tube nozzle: IZN10-G-300-X205, Tube nozzle: IZN10-G-400-X205, Tube nozzle: IZN10-G-500-X205, Tube nozzle: IZN10-G-600-X205, Long nozzle: IZN10-G-100-X226, Long nozzle: IZN10-G-200-X226, Long nozzle: IZN10-G-300-X226, Long nozzle: IZN10-G-400-X226, Long nozzle: IZN10-G-500-X226, Long nozzle: IZN10-G-600-X226 |