Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
12.1 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
261.1x163.2mm |
Độ phân giải màn hình |
1280x800 pixel |
Loại màn hình |
Color TFT LED |
Màu sắc màn hình |
16,777,216 colors |
Đèn nền |
Led |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Loại phím bấm |
No |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
12MB (ROM) |
Kiểu âm thanh |
Speaker |
Đồng hồ thời gian |
Hardware clock (real-time), Software clock, Retentive, Synchronizable |
Chuẩn kết nối vật lý |
2 x Ethernet, 1 x RS-422/485, 2 x USB interface |
Giao thức truyền thông |
PROFINET, PROFINET IO, EtherNet/IP, IRT, MPI, PROFIBUS, DCP, LLDP, SNMP, TCP/IP |
Phần mềm kết nối |
WinCC flexible Compact, WinCC flexible Standard, WinCC Professional (TIA Portal) |
Vật liệu vỏ |
Aluminum |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Lỗ cắt |
W310xH221mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
0...90% |
Khối lượng tương đối |
2.8kg |
Chiều rộng tổng thể |
330mm |
Chiều cao tổng thể |
241mm |
Chiều sâu tổng thể |
64mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, RCM, KC |
Phụ kiện mua rời |
Protector film: 6AV2124-6MJ00-0AX0 |
Dây cáp (Bán riêng) |
6AV6881-0AF21-0LB0, 6AV6881-0AF21-0LC0, 6AV6881-0AF22-0DC0, 6AV6881-0AF22-0LC0 |
Thẻ nhớ (Bán riêng) |
6AV2181-8XP00-0AX0, 6AV6881-0AQ10-0AA0 |
Bộ nhớ USB (Bán riêng) |
6AV6881-0AS42-0AA1 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
6AV6671-8XK00-0AX0, 6AV6671-8XK00-0AX1 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Memory card interlock: 6AV2181-4XM00-0AX0, Touch pen caps: 6AV2181-8AV60-0AX0, Touch pen: 6AV6645-7AB14-0AS1, Touch pen caps: 6AV6881-0AV61-0AA0, Touch pen caps: 6AV6881-0AV62-1AA0, Touch pen caps: 6AV6881-0AV63-0BA0, Touch pen: 6AV6881-0AV21-0AA0, Touch pen: 6AV6881-0AV22-0AA0, Key board: 6AV6881-0AU14-1AA0, Key board: 6AV6881-0AU14-1DB0, Keyboard: 6AV6881-0AU14-0AA0, Keyboard: 6AV6881-0AU14-0DB0, Dust protection set interfaces: 6ES7648-1AA50-0XG0, USB 2.0 mouse: 6AV2181-8AT00-0AX1, Female connector: 6AV6671-8XA00-0AX0, 90 degree bracket adapter: 6AV6671-8XD00-0AX0 , Converter RS422 to RS232: 6AV6671-8XE00-0AX0, Converter RS422 to TTY: 6AV6671-8XJ00-0AX0, Pipe adapter: 6AV6881-0AD56-0AA0, Flange mount adapter: 6AV6881-0AD56-2CA0, Flange mount adapter: 6AV6881-0AD56-3CA0 |