Loại |
U Shape handle |
Vật liệu |
Titanium, Stainless steel |
Lớp phủ bề mặt |
Buffing, Mirror surface buffing, Gloss barrel polishing, Electrolytic polishing |
Kiểu tay nắm |
Pull |
Kiếu lắp đặt |
Threaded hole |
Lỗ lắp đặt |
Screw |
Số lỗ bắt vít |
2 |
Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ lắp đặt |
150mm, 120mm, 110mm, 100mm, 68mm, 288mm, 238mm, 188mm, 60mm, 40mm |
Cỡ ren |
M8, M6 , M5, M4 |
Độ sâu ren |
10mm, 8mm, 7mm |
Chiều cao phần nhô ra |
50mm, 40mm, 30mm, 22mm |
Kiểu cầm nắm |
Smooth |
Chiều dài tay nắm |
138mm, 110mm, 100mm, 91mm, 61mm, 276mm, 226mm, 176mm, 54mm, 34mm |
Đường kính tay nắm |
12mm, 10mm, 9mm, 7mm, 6mm |
Tải trọng làm việc |
735N, 588N, 441N, 196N |
Khối lượng tương đối |
105g, 59g, 55g, 30g, 17g, 310g, 265g, 220g, 100g, 65g, 85g, 185g, 18g, 14g |
Chiều rộng lớn nhất |
162mm, 130mm, 120mm, 109mm, 75mm, 300mm, 250mm, 200mm, 66mm, 46mm |
Chiều cao lớn nhất |
50mm, 40mm, 30mm, 22mm |
Chiều sâu lớn nhất |
12mm, 10mm, 9mm, 7mm, 6mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |