|
Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
|
Loại điều khiển |
Standard type |
|
Số điện cực |
8, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 43, 45, 47, 49, 51, 53, 55, 57, 59 |
|
Chiều dài thanh |
448mm, 502mm, 622mm, 682mm, 802mm, 922mm, 982mm, 1102mm, 1222mm, 1282mm, 1402mm, 1522mm, 1582mm, 1702mm, 1822mm, 1882mm, 2002mm, 2122mm, 2182mm, 2302mm, 2422mm, 2482mm, 2602mm, 2722mm, 2782mm, 2902mm, 3028mm |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Dòng điện tiêu thụ |
300mA |
|
Công suất tiêu thụ |
8W |
|
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
|
Phương pháp áp dụng điện áp |
Pulsed AC |
|
Điện áp cực phát |
±4.75...5.5kV |
|
Tần số đầu ra |
0.5...100Hz |
|
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
Under average ±35V |
|
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
10...300mm |
|
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
|
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
|
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
|
Áp suất khí làm việc |
0.05...0.3 Mpa |
|
Cỡ cổng khí |
Used with OD 6mm tube |
|
Chức năng |
Setting address, Setting emitter pin cleaning period, Setting output voltage level, Setting password |
|
Truyền thông |
RJ45 |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Phương pháp kết nối |
AC adapter without plug |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Chiều rộng tổng thể |
448mm, 502mm, 622mm, 682mm, 802mm, 922mm, 982mm, 1102mm, 1222mm, 2002mm, 1402mm, 1522mm, 1582mm, 1702mm, 1822mm, 1882mm, 2122mm, 2182mm, 2302mm, 2422mm, 2482mm, 2722mm, 2782mm, 2902mm |
|
Chiều cao tổng thể |
59.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
54.4mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện mua rời |
Bracket: ASU-BA, Bracket: ASU-BB, DC adapter |