Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
Loại điều khiển |
Laminar flow |
Số điện cực |
4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 |
Chiều dài thanh |
394mm, 494mm, 594mm, 694mm, 794mm, 894mm, 994mm, 1094mm, 1194mm, 1294mm, 1394mm, 1494mm |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
570mA |
Công suất tiêu thụ |
15W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
Pulsed AC |
Điện áp cực phát |
±6.5kV |
Tần số đầu ra |
0.5...10Hz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
Under average ±30V |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
200...600mm |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
Chức năng |
Balance adjustment, Error indicator, Setting address, Setting emitter pin cleaning period, Setting frequency, Setting output voltage level, Setting password |
Truyền thông |
RJ45 |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
AC adapter without plug |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
394mm, 494mm, 594mm, 694mm, 794mm, 894mm, 994mm, 1094mm, 1194mm, 1294mm, 1394mm, 1494mm |
Chiều cao tổng thể |
65mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: ASU-BA, Bracket: ASU-BB, DC adapter |