| Loại khử tĩnh điện | Bar ionizer | 
| Loại điều khiển | Laminar flow | 
| Số điện cực | 2, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, 25, 27 | 
| Chiều dài thanh | 243mm, 293mm, 393mm, 493mm, 593mm, 693mm, 793mm, 893mm, 993mm, 1093mm, 1193mm, 1293mm, 1393mm, 1493mm | 
| Nguồn cấp | 100...240VAC | 
| Dòng điện tiêu thụ | 300mA | 
| Công suất tiêu thụ | 7W | 
| Phương pháp tạo ion | Corona discharge | 
| Phương pháp áp dụng điện áp | Pulsed AC | 
| Điện áp cực phát | ±6.5kV | 
| Tần số đầu ra | 0.5...10Hz | 
| Cân bằng ion (điện áp bù đắp) | Under average ±30V | 
| Khoảng cách khử ion hiệu quả | 200...1500mm | 
| Vật liệu điện cực | Polybutylene terephthalate (PBT) | 
| Vật liệu kim điện cực | Tungsten | 
| Vật liệu vỏ | Acrylonitrin butadien styren (ABS) | 
| Chức năng | Balance adjustment, Setting address, Setting frequency, Setting emitter pin cleaning period, Setting password | 
| Truyền thông | RJ45 | 
| Phương pháp lắp đặt | Bracket mounting | 
| Phương pháp kết nối | AC adapter with plug | 
| Nhiệt độ môi trường | 0...50°C | 
| Độ ẩm môi trường | 35...85% | 
| Chiều rộng tổng thể | 243mm, 293mm, 393mm, 493mm, 593mm, 693mm, 793mm, 893mm, 993mm, 1093mm, 1193mm, 1293mm, 1393mm, 1493mm | 
| Chiều cao tổng thể | 65mm | 
| Tiêu chuẩn | CE | 
| Phụ kiện mua rời | DC adapter | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...