Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...70mm, 0...100mm |
Dải đo trong |
0...70mm, 0...100mm |
Độ chính xác |
±0.2mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.1mm |
Vật liệu thân |
Polycarbonate |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
22mm, 34mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
8mm, 12mm |
Vật liệu hàm |
Polycarbonate |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Khối lượng tương đối |
8g, 19g |
Chiều rộng tổng |
43mm, 63mm |
Chiều dài tổng |
114mm, 166mm |