Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...300mm, 0...600mm |
Dải đo trong |
0...300mm, 0...600mm |
Độ chính xác |
±0.08mm, ±0.10mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
130mm, 180mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
35mm, 45mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
Yes |
Độ rộng của thanh đo chính |
25mm, 32mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1.1kg, 3.1kg |
Chiều rộng tổng |
238mm, 406mm |
Chiều dài tổng |
464mm, 808mm |