Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...100mm, 0...150mm, 0...200mm |
Dải đo trong |
0...100mm, 0...150mm, 0...200mm |
Độ chính xác |
±0.05mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
30mm, 40mm, 50mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
14mm, 16mm, 20mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
12mm, 16mm, 16mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
70g, 150g, 180g |
Chiều rộng tổng |
60mm, 77mm, 90mm |
Chiều dài tổng |
160mm, 235mm, 300mm |