Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...150mm |
Độ chính xác |
±0.05mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Pointed jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
140g, 140g |