Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Độ chính xác |
±0.05mm, ±0.05mm, ±0.08mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 64mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
17mm, 20.5mm, 22mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Thanh đo sâu |
Available |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 16mm, 20mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
140g, 180g, 420g |
Chiều rộng tổng |
77.5mm, 91mm, 111.5mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Battery: 938882 (SR44) |