Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn Mitutoyo 530 series 

Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn Mitutoyo 530 series
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 85

Series: Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn Mitutoyo 530 series

Đặc điểm chung của Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn MITUTOYO 530 series

Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn MITUTOYO dòng 530:
- Có thể đo bước, vì mặt cuối của giá và thanh trượt là điểm chuẩn 0 (mặt đo). Thước cặp tiêu chuẩn cho phép bốn loại đo lường, tức là bên ngoài, bên trong, độ sâu và bước.
- Thước cặp có đầu mài cacbua tối ưu cho các chi tiết hoàn thiện thô, vật đúc, đá mài, v.v.
- Thang chia độ thập phân và phân số (chỉ dành cho các kiểu máy tính theo hệ mét / inch và inch).

Thông số kỹ thuật chung của Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn MITUTOYO 530 series

Loại

Vernier calipers

Kiểu hiển thị

Vernier

Ứng dụng đo

Depth measurement

Đơn vị đo lường

Metric, Inch

Dải đo ngoài

0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...300mm, 0...100mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...150mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...6", 0...8", 0...12", 0...6", 0...8"

Dải đo trong

20.1...470.1mm, 20.1...470.1mm, 20.1...620.1mm, 20.1...620.1mm, 0.504...18.504", 0.504...18.504", 10.1...210.1mm, 20.1...470.1mm, 20.1...470.1mm, 20.1...470.1mm, 20.1...620.1mm, 0.504...18.504", 20.1...520.1mm, 0.504...20.504", 0...500mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...500mm, 0...600mm

Độ chính xác

±0.05mm, ±0.03mm, ±0.05mm, ±0.03mm, ±0.08mm, ±0.04mm, ±0.05mm, ±0.05mm, ±0.05mm, ±0.05mm, ±0.05mm, ±0.08mm, ±0.10mm, ±0.15mm, ±0.05mm, ±0.05mm, ±0.03mm, ±0.05mm, ±0.03mm, ±0.08mm, ±0.04mm, ±0.5mm, ±0.5mm

Khoảng chia/Độ phân giải

0.05mm, 0.02mm, 0.05mm, 0.02mm, 0.05mm, 0.02mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 0.05mm, 1/128", 0.001", 0.001", 0.001"

Vật liệu thân

Stainless steel

Đặc điểm hàm

Blade jaw

Chiều sâu của hàm đo ngoài

40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 64mm, 64mm, 40mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 64mm, 90mm, 130mm, 40mm, 40mm, 40mm, 50mm, 50mm, 64mm, 64mm, 40mm, 50mm

Chiều sâu của hàm đo trong

17mm, 17mm, 20.5mm, 20.5mm, 22mm, 22mm, 17mm, 17mm, 17mm, 17mm, 20.5mm, 22mm, 38mm, 50mm, 17mm, 17mm, 17mm, 20.5mm, 20.5mm, 22mm, 22mm, 17mm, 20.5mm

Vật liệu hàm

Stainless steel

Kiểu khóa

Screw lock

Kiểu tay vặn

Finger hook

Thanh đo sâu

Yes

Hình dạng thanh đo sâu

Blade, Round

Kích thước thanh đo sâu

D1.9mm, D1.9mm

Độ rộng của thanh đo chính

16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 20mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 16mm, 20mm, 20mm, 16mm, 16mm

Môi trường hoạt động

Standard

Khối lượng tương đối

143g, 143g, 180g, 180g, 335g, 335g, 128g, 143g, 143g, 143g, 180g, 335g, 1300g, 3300g, 143g, 143g, 143g, 180g, 180g, 335g, 335g, 143g, 180g

Chiều rộng tổng

77.5mm, 77.5mm, 81mm, 81mm, 111.5mm, 111.5mm, 77.5mm, 77.5mm, 77.5mm, 77.5mm, 81mm, 111.5mm, 162mm, 222mm, 77.5mm, 77.5mm, 77.5mm, 81mm, 81mm, 111.5mm, 111.5mm, 77.5mm, 81mm

Chiều dài tổng

229mm, 229mm, 288mm, 288mm, 404mm, 404mm, 182mm, 229mm, 229mm, 229mm, 288mm, 404mm, 780mm, 1240mm, 229mm, 229mm, 229mm, 288mm, 288mm, 404mm, 404mm, 229mm, 288mm

Tài liệu Thước cặp cơ khí model hàm tiêu chuẩn Mitutoyo 530 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 88.927.834
Chat hỗ trợ