Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...280mm |
Dải đo trong |
0...280mm |
Độ chính xác |
±0.04mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.02mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
64mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
22mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
Yes |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
20mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
360g |
Chiều rộng tổng thể |
111.5mm |
Chiều dài tổng thể |
404mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |