Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
Dải đo ngoài |
0...450mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...300mm, 0...12", 0...18", 0...24", 0...40" |
Dải đo trong |
20.1...450mm, 20.1...600mm, 20.1...1000mm, 10.1...300mm, 0.304...12", 0.504...18", 0.504...20", 1.004...40", 0.504...24" |
Độ chính xác |
±0.10mm, ±0.15mm, ±0.04mm, ±0.05mm, ±0.07mm, ±0.0015", ±0.002", ±0.003" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm, 0.02mm, 0.001" |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
100mm, 140mm, 75mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
18mm, 24mm, 12mm |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb roller |
Chức năng chặn thang đo |
No, Yes |
Độ rộng của thanh đo chính |
25mm, 32mm, 20mm |
Chức năng |
Inch/mm reading |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1110g, 1300g, 3350g, 450g, 1200g, 3500g, 1400g |
Chiều dài tổng thể |
630mm, 780mm, 1240mm, 445mm |