Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm |
Độ chính xác |
±0.03mm, ±0.03mm, ±0.04mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 60mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16.5mm, 19.5mm, 21.5mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb roller |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
Chức năng |
Automatic power Off, Data hold |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
160g, 200g, 270g |
Chiều rộng tổng |
77mm, 90mm, 102mm |
Chiều dài tổng |
236mm, 286mm, 400mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: SR44 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |