Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Dải đo ngoài |
0...1000mm |
Dải đo trong |
20.1...1000mm |
Độ chính xác |
±0.10mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.001", 0.02mm |
Đặc điểm hàm |
Long blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
200mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
18.5mm |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb wheel |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
No |
Độ rộng của thanh đo chính |
32mm |
Chức năng |
Inch/mm reading |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
3500g |
Chiều dài tổng thể |
1230mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |