Loại |
Tape measures |
Hệ đo |
Sae, Metric |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
25ft, 30ft, 35ft, 26ft/8m |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Kiểu đuôi |
Magnetic hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Xử lý bề mặt |
Mylar coating |
Mềm dẻo |
Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Automatic |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Chức năng |
Standout: 13ft |
Màu lưỡi |
Silver |
Màu vỏ |
Black, Yellow |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Chiều rộng lưỡi |
1-1/4'' |
Khối lượng tương đối |
612g, 680g, 748g |