Loại |
Tape measures |
Hệ đo |
Metric, Inch |
Dải đo |
5.5m |
Phân độ trên |
0.5mm |
Phân độ dưới |
0.5mm |
Số gia tăng |
1cm |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Both face |
Kiểu đuôi |
Hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Xử lý bề mặt |
Dura coated, Silica coated |
Mềm dẻo |
Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
Màu phân độ |
Black and red |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Màu lưỡi |
Yellow |
Màu vỏ |
Black, Blue |
Chiều rộng lưỡi |
25mm |