Loại |
Tape measures |
Hệ đo |
Sae |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
16ft, 25ft, 30ft |
Phân độ trên |
1/8" |
Phân độ dưới |
1/8" |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Front face |
Kiểu đuôi |
Magnetic hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Xử lý bề mặt |
Anti-rust polymer |
Mềm dẻo |
Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Chức năng |
Standout: 10ft, Duo-durometer blade-lock for durability and comfort |
Màu lưỡi |
Yellow |
Màu vỏ |
Yellow, Black |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Chiều rộng lưỡi |
1-1/8'' |
Khối lượng tương đối |
381g, 499g, 590g |