|
Loại |
Tape measures |
|
Hệ đo |
Metric |
|
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
|
Dải đo |
10m |
|
Số gia tăng |
1m |
|
Hướng đo |
Horizontal |
|
Hướng đọc |
Left to right, Right to left |
|
Vị trí phân độ |
Both face |
|
Kiểu đuôi |
Magnetic hook |
|
Mềm dẻo |
Semi-Flexible |
|
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Manual |
|
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
|
Màu phân độ |
Black |
|
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
|
Chức năng |
Only metric, With 3 stop button function, With rubber cover |
|
Màu lưỡi |
Yellow |
|
Màu vỏ |
Green |
|
Vật liệu vỏ |
Rubber |
|
Chiều rộng lưỡi |
25mm |
|
Phụ kiện mua rời |
No |