|
Loại |
Tape measures |
|
Hệ đo |
Metric, Inch |
|
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
|
Dải đo |
5m |
|
Phân độ dưới |
1mm |
|
Số gia tăng |
1cm |
|
Hướng đo |
Horizontal |
|
Hướng đọc |
Left to right |
|
Vị trí phân độ |
Front face |
|
Kiểu đuôi |
Magnetic hook |
|
Vật liệu lưỡi |
Steel |
|
Mềm dẻo |
Semi-Flexible |
|
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
|
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
|
Màu phân độ |
Black |
|
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
|
Chức năng |
Magnetism |
|
Màu lưỡi |
Yellow |
|
Màu vỏ |
Blue |
|
Vật liệu vỏ |
Rubber |
|
Chiều rộng lưỡi |
19mm |
|
Khối lượng tương đối |
0.22kg |