|
Loại |
Beacon & sounder combinations |
|
Kiểu chỉ báo |
Signal light with audible alarm |
|
Điện áp |
110...230VAC |
|
Màu ánh sáng |
Red |
|
Loại đèn |
LED |
|
Hình dạng Lens |
Dome |
|
Cỡ Lens |
D86mm |
|
Kiểu sáng |
Flashing, Simulated revolving flashing, Steady, Strobe |
|
Tốc độ nháy |
60...80 flashes/min at Flasing mode, 70...80 time/min at Strobe rate |
|
Tốc độ quay |
120...140rpm |
|
Số âm thanh |
5 |
|
Loại âm thanh |
Special warning sounds |
|
Âm lượng (tại 1m) |
118dB |
|
Điều chỉnh âm lượng |
No |
|
Màu thân |
Red |
|
Chất liệu Lens |
Glass, PC plastic |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
|
Chức năng |
Current: Max.390mA, Cable entry: NPT 1/2", Indicator light mounted on the body of the speaker, Built-in switch |
|
Giao diện truyền thông |
No |
|
Phương pháp lắp đặt |
Mounting hole |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Shock-proof, Vibration resistant |
|
Khối lượng tương đối |
7.65kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
185.6mm |
|
Chiều cao tổng thể |
284.1mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
304.5mm |
|
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |