Loại |
Beacon & sounder combinations |
Kiểu chỉ báo |
Signal light with audible alarm |
Điện áp |
12...24VDC |
Màu ánh sáng |
Amber |
Loại đèn |
LED |
Hình dạng Lens |
Dome |
Cỡ Lens |
D86mm |
Kiểu sáng |
Flashing, Simulated revolving flashing, Steady, Strobe |
Tốc độ nháy |
60...80 flashes/min at Flasing mode, 70...80 time/min at Strobe rate |
Tốc độ quay |
120...140rpm |
Số âm thanh |
5 |
Loại âm thanh |
Melodies |
Âm lượng (tại 1m) |
123dB |
Điều chỉnh âm lượng |
Yes |
Màu thân |
Red |
Chất liệu Lens |
Glass, PC |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Chức năng |
Current: Max.3.4A, Cable entry: NPT 1/2", Indicator light mounted on the back of the speaker, External transistor-NPN, External contact |
Giao diện truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Mounting bracket |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Shock-proof, Vibration resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...55°C |
Khối lượng tương đối |
7.05kg |
Chiều rộng tổng thể |
185.6mm |
Chiều cao tổng thể |
185.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
370.6mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
KCs |