Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại đầu vặn |
Slotted |
Kích thước đầu vặn |
5mm, 6mm |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
5mm, 6mm |
Chiều dài trục |
100mm, 125mm, 150mm |
Chất liệu trục |
Chrome vanadium alloy steel (CR-V alloy steel) |
Lớp phủ trục |
Chrome Plated |
Số đầu vặn |
1 |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Plain |
Màu sắc tay cầm |
Green |
Chất liệu vỏ hộp |
Plastic pouch |
Đặc điểm |
Strong magnetic tip, Both power grip screwdriver and power grip speeder screwdriver are registered designs |
Khối lượng tương đối |
52g, 75g, 80g |
Chiều dài tổng thể |
190mm, 230mm, 255mm |