Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
DC servo motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
20.0…100.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M5...6, M6...8 |
Tốc độ quay không tải |
1000rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Controller |
Kiểu thay đổi mô men |
Controller |
Loại đầu khẩu |
Hex |
Kích thước của đầu khẩu |
6.35mm |
Kiểu khởi động |
Automatic |
Kiểu dáng |
Straight |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
48VDC |
Độ chính xác mô men xoắn |
5% |
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
5% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Các thông số hiển thị |
Angle, Error, Screw count, Speed, Time, Torque |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Free programming, LED prompt light, Error prompt, Locking parameters, Easy installation |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
1200g |
Chiều rộng tổng thể |
Not announced |
Chiều cao tổng thể |
Not announced |
Chiều sâu tổng thể |
Not announced |
Đường kính tổng thể |
Not announced |
Chiều dài tổng thể |
245mm |
Tiêu chuẩn |
CE, NRTL, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Controller, Driver cable, Power cable |