Loại |
Power capacitor - 3 phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Chất điện môi |
Metallized polypropylene film |
Điện áp |
415VAC, 440VAC, 525VAC |
Tần số |
50Hz |
Dòng điện |
6.95A, 10.43A, 13.91A, 17.39A, 20.86A, 27.82A, 34.78A, 41.7A, 55.6A, 69.9A, 6.6A, 9.8A, 13.1A, 16.4A, 19.7A, 23A, 26.2A, 32.8A, 39.4A, 52.5A, 66.6A, 5.5A, 8.2A, 11A, 13.8A, 16.5A, 19.2A, 22A, 27.5A, 33A, 44A, 55A |
Công suất tụ |
5kvar, 7.5kvar, 10kvar, 12.5kvar, 15kvar, 20kvar, 25kvar, 30kvar, 40kvar, 50kvar, 17.5kvar |
Chiều rộng thân tụ |
210mm, 250mm |
Chiều cao thân tụ |
150mm, 210mm, 250mm, 240mm, 300mm, 350mm |
Chiều sâu thân tụ |
61mm, 93mm |
Thời gian sạc |
Updating |
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily), Un + 15% (up to 30 minutes daily), Un + 20% (up to 5 minutes), Un + 30% (up to 1 minute) |
Tổn hao công suất |
0.2W/kvar |
Chức năng bảo vệ |
Pressure sensitive interrupter safety device |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...45°C |
Khối lượng tương đối |
1.4kg, 2kg, 2.4kg, 6kg, 7kg, 8kg |
Chiều rộng tổng thể |
210mm, 250mm |
Chiều cao tổng thể |
170mm, 230mm, 270mm, 290mm, 350mm, 400mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm, 61mm |
Tiêu chuẩn |
IEC60831 |