Loại |
Power capacitor - 3 phase, Power capacitor - 1 phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Chất điện môi |
Updating |
Điện áp |
400VAC, 450VAC, 525VAC, 690VAC, 415VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
7.2A, 8.7A, 14.4A, 17.3A, 21.7A, 28.9A, 36.1A, 43.3A, 57.7A, 6.4A, 7.7A, 12.8A, 15.4A, 19.2A, 25.7A, 32.1A, 38.5A, 51.3A, 13.2A, 16.5A, 22A, 27.5A, 33A, 44A, 8.4A, 16.7A, 20.9A, 33.5A, 72.2A, 86.6A, 115.5A, 64.2A, 10.8A |
Công suất tụ |
5kvar, 6kvar, 10kvar, 12kvar, 15kvar, 20kvar, 25kvar, 30kvar, 40kvar, 14kvar, 50kvar, 60kvar, 80kvar, 100kvar, 16kvar, 18kvar, 24kvar, 35kvar, 7.5kvar, 3kvar, 22kvar |
Điện dung |
99uF, 119uF, 199uF, 239uF, 298uF, 398uF, 497uF, 597uF, 796uF, 79uF, 94uF, 157uF, 189uF, 236uF, 314uF, 393uF, 472uF, 629uF, 139uF, 162uF, 173uF, 231uF, 289uF, 346uF, 462uF, 67uF, 134uF, 167uF, 267uF, 995uF, 1194uF, 1591uF, 786uF, 149uF |
Chiều rộng thân tụ |
194mm, 320mm |
Chiều cao thân tụ |
160mm, 220mm, 260mm, 230mm, 270mm, 300mm |
Chiều sâu thân tụ |
67mm, 132mm |
Thời gian sạc |
Updating |
Điện áp quá mức |
1.1 x Un |
Dòng điện quá mức |
1.3 x In |
Tổn hao công suất |
0.3W/kvar |
Chức năng bảo vệ |
Self-healing, With inductor |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Chiều rộng tổng thể |
224mm, 254mm, 380mm |
Chiều cao tổng thể |
190mm, 250mm, 290mm, 271mm, 311mm, 375mm |
Chiều sâu tổng thể |
67mm, 132mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |