Loại |
Power capacitor - 1 phase, Power capacitor - 3 phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Chất điện môi |
Updating |
Điện áp |
230VAC, 400VAC, 450VAC, 525VAC, 415VAC |
Tần số |
50Hz |
Dòng điện |
7.2A, 10.8A, 14.4A, 21.7A, 23.1A, 28.9A, 36.1A, 6.4A, 9.6A, 12.8A, 19.2A, 20.5A, 25.7A, 32.1A, 5.5A, 8.2A, 11A, 16.5A, 17.6A, 22A, 27.5A, 33A |
Công suất tụ |
5kvar, 7.5kvar, 10kvar, 15kvar, 16kvar, 20kvar, 25kvar, 30kvar, 2.5kvar, 12kvar, 14kvar, 18kvar, 12.5kvar |
Điện dung |
99uF, 149uF, 199uF, 298uF, 318uF, 398uF, 497uF, 79uF, 118uF, 157uF, 236uF, 252uF, 314uF, 393uF, 58uF, 86.7uF, 115uF, 173uF, 185uF, 231uF, 289uF, 346uF |
Chiều cao thân tụ |
240mm, 175mm, 290mm, 291mm |
Đường kính thân tụ |
76mm, 60mm, 86mm, 96mm, 106mm |
Thời gian sạc |
Updating |
Điện áp quá mức |
1.1 x Un |
Dòng điện quá mức |
1.3 x In |
Tổn hao công suất |
0.2W/kvar |
Chức năng bảo vệ |
Self-healing |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Đường kính tổng thể |
76mm, 60mm, 86mm, 96mm, 106mm |
Chiều dài tổng thể |
275mm, 205mm, 270mm, 325mm, 326mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |