Loại |
Modular closure boxes |
Số mô đun 18 mm trên mỗi ray |
2, 3, 4, 6, 9, 13, 14, 18, 24, 26, 28, 36, 48 |
Số hàng ray |
1 |
Chất liệu thân |
Metal |
Chất liệu cánh |
Plastic |
Màu sắc thân |
White |
Màu sắc cánh |
Transparent |
Lối vào cáp |
Top-Bottom |
Kích thước lỗ chờ đi cáp |
D20, D25, D32 |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Cấp bảo vệ |
IP30 |
Tiêu chuẩn |
BS 5486-1970, IEC439-3 |