Loại đầu vặn |
Tamper-Resistant Torx |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Đơn vị đo lường |
Inch, Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Kích thước đầu mũi |
T8H, T9H, T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Độ rộng/đường kính trục tua vít |
3.2 mm, 4 mm, 5 mm, 6 mm, 8 mm |
Chiều dài trục tua vít |
3", 75 mm, 100 mm, 4", 125 mm, 5", 150 mm, 6" |
Chất liệu thân tua vít |
SNCM + V alloy steel |
Lớp phủ thân tua vít |
Chrome Plated with black tip |
Vật liệu tay cầm |
PP+TPR |
Số đầu vặn |
1 |
Số lượng đầu bít |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Màu sắc tay cầm |
Blue, Grey |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng |
38 g, 55 g, 53 g, 83 g, 89 g, 142 g |
Tiêu chuẩn |
DIN |