Loại |
On/Off valves |
Kiểu cấu tạo van |
Direct operated |
Vị trí khởi đầu của van |
Normally closed (NC) |
Số cổng |
2 |
Loại tác động |
2 position |
Số cuộn dây |
Single |
Lưu chất |
Water, Oil, Medium vaccum |
Áp suất hoạt động |
1MPa, 0.6MPa, 0.2MPa, 0.15MPa, 0.3MPa, 0.1MPa |
Áp suất chịu đựng |
2MPa |
Nhiệt độ môi chất |
1...60°C |
Điện áp cuộn dây |
24VDC, 100VAC, 110VAC, 200VAC, 48VAC, 220VAC, 12VDC |
Kiểu ren cổng |
Rc thread |
Kích thước cổng |
1/8", 1/4", 1/2" |
Các đặc điểm nổi bật |
With bracket, Standard electrical entry direction, Oil-free, Low concentration ozone resistant and applicable to deionized water, One-touch fiiting Rc thread option, NPT port thread option, Linear motion type, G port thread option |
Chất liệu thân |
Stainless steel |
Cổng cấp điện |
Grommet, DIN terminal, Conduit terminal, Flat terminal |
Kiểu lắp đặt |
Pipe mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Khối lượng tương đối |
300g, 460g, 580g, 630g |
Chiều rộng tổng thể |
30mm, 35mm, 40mm |
Chiều cao tổng thể |
61mm, 76mm, 81mm, 86.5mm, 77mm, 91mm, 96mm, 101.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
347mm, 350mm, 84.5mm, 54mm, 119.5mm, 351.5mm, 354.5mm, 89mm, 124mm, 352mm, 356.5mm, 94mm, 129mm |
Tiêu chuẩn |
CE |