Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Non-contact seal, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
20mm |
Đường kính ngoài |
32mm, 37mm |
Độ dày vòng bi |
7mm, 9mm |
Tốc độ quay tham khảo |
45000rpm, 48000rpm, 43000rpm, 19000rpm, 17000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
28000rpm, 13000rpm, 22000rpm, 24000rpm, 26000rpm, 12000rpm, 20000rpm, 19000rpm, 18000rpm |
Tải trọng động |
4030N, 3120N, 6370N, 6400N, 6300N |
Tải trọng tĩnh |
2320N, 2080N, 3650N, 3700N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Chiều dài tổng thể |
7mm, 9mm |
Đường kính tổng thể |
32mm, 37mm |
Khối lượng tương đối |
0.0182kg, 0.018kg, 0.0183kg, 0.0178kg, 0.0375kg, 0.0167kg, 0.0328kg, 0.041kg, 0.037kg |