Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Non-contact seal, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
25mm |
Đường kính ngoài |
37mm, 42mm |
Độ dày vòng bi |
7mm, 9mm |
Tốc độ quay tham khảo |
38000rpm, 36000rpm, 16000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
24000rpm, 11000rpm, 19000rpm, 22000rpm, 10000rpm, 18000rpm, 16000rpm |
Tải trọng động |
4360N, 7020N, 7000N |
Tải trọng tĩnh |
2600N, 4300N, 4600N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Chiều dài tổng thể |
7mm, 9mm |
Đường kính tổng thể |
37mm, 42mm |
Khối lượng tương đối |
0.022kg, 0.0211kg, 0.0413kg, 0.0414kg, 0.0433kg, 0.0432kg, 0.043kg |