Vòng bi tang trống d420-480mm SKF Type 2 

Vòng bi tang trống d420-480mm SKF Type 2
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 5

Series: Vòng bi tang trống d420-480mm SKF Type 2

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi tang trống d420-480mm SKF Type 2

Loại

Spherical roller bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Spherical roller

Số dãycon lăn

2

Thiết kế vòng bi

Flangeless inner ring, guide ring centred on the inner ring, two stamped steel cage, Retaining flanges on the inner ring, Guide ring centred on the inner ring, Optimized internal design for increased load carrying capacity, Standard, Deviating or modified internal design

Loại trục sử dụng

Standard, Tapered 1:12, Tapered 1:30

Nắp đậy

Open, Sealed

Kiểu nắp đậy

HNBR contact seals on both sides

Đường kính lỗ trục

460mm, 480mm, 420mm, 440mm

Đường kính ngoài

760mm, 830mm, 650mm, 700mm, 790mm, 870mm, 560mm, 620mm, 600mm, 720mm, 580mm, 680mm

Độ dày vòng bi

240mm, 300mm, 296mm, 128mm, 165mm, 218mm, 248mm, 308mm, 310mm, 185mm, 106mm, 150mm, 100mm, 224mm, 280mm, 272mm, 118mm, 157mm, 212mm, 226mm, 163mm

Tốc độ quay tham khảo

630rpm, 600rpm, 560rpm, 480rpm, 430rpm, 280rpm, 400rpm, 530rpm, 450rpm, 1000rpm, 320rpm, 950rpm, 500rpm, 300rpm, 260rpm, 380rpm

Tốc độ quay giới hạn

1100rpm, 1000rpm, 950rpm, 800rpm, 128rpm, 430rpm, 560rpm, 750rpm, 170rpm, 900rpm, 190rpm, 480rpm, 630rpm, 850rpm, 180rpm, 450rpm, 600rpm, 400rpm, 530rpm

Tải trọng động

2082kN, 2558kN, 4065kN, 5401kN, 6760kN, 6765kN, 8608kN, 8958kN, 2990kN, 3996kN, 5524kN, 7362kN, 7367kN, 2083kN, 3541kN, 4610kN, 5919kN, 7577kN, 7677kN, 7683kN, 2506kN, 3831kN, 3834kN, 4987kN, 6215kN, 6220kN, 7777kN, 8150kN, 9198kN, 9805kN

Tải trọng tĩnh

4900kN, 5000kN, 6950kN, 10000kN, 10800kN, 14600kN, 13700kN, 5700kN, 6800kN, 10400kN, 12000kN, 4150kN, 6000kN, 8300kN, 9300kN, 12500kN, 11600kN, 6550kN, 9150kN, 13200kN, 15600kN, 15000kN

Tải trọng mỏi giới hạn

345kN, 355kN, 465kN, 670kN, 680kN, 1000kN, 880kN, 405kN, 450kN, 695kN, 780kN, 300kN, 415kN, 585kN, 620kN, 850kN, 765kN, 630kN, 900kN, 800kN, 1040kN, 950kN

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Kiểu vòng cách

Pressed cage, Machined cage, Inner ring centred, Outer ring centred

Chất liệu vòng cách

Sheet metal, Brass, Sheet steel

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Clearance CN, Tolerance class P5, Clearance C3, Clearance C4, Clearance C2, Clearance C5, Clearance CNP

Chất bôi trơn

Non-lube, Filled 25-45% LGEP 2 grease

Nhiệt độ hoạt động

120°C or less, -40...150°C, 250°C or less

Đặc điểm

Annular groove and three lubrication holes in the outer ring, Bearing with grooves on the ends of the outer ring for averting turning in housings, Case-hardened inner and outer rings, Spherical roller bearing with aluminium closing plugs for lubrication holes in the outer ring, Three lubrication holes in the outer ring, Annular groove and six lubrication holes in the inner ring, Spherical bearings inspected to certain quality control requirement, Case-hardened inner ring, Six lubrication holes in the inner ring, Bearing rings or washers dimensionally stabilized for use at operating temperatures up to +250°C, Marking of the largest radial runout deviation on the inner ring or sleeve, Running accuracy better than C08 Nitrile V-ring seal, Bearings without lubricating groove and holes, spherical roller bearing, Additionally with lubrication groove and 6 lubrication holes in the inner ring, special oil injection nozzles in the inner ring

Đường kính tổng thể

760mm, 830mm, 650mm, 700mm, 790mm, 870mm, 560mm, 620mm, 600mm, 720mm, 580mm, 680mm

Chiều dài tổng thể

240mm, 300mm, 296mm, 128mm, 165mm, 218mm, 248mm, 308mm, 310mm, 185mm, 106mm, 150mm, 100mm, 224mm, 280mm, 272mm, 118mm, 157mm, 212mm, 226mm, 163mm

Khối lượng tương đối

75.5kg, 105kg, 205kg, 275kg, 440kg, 427kg, 560kg, 695kg, 125kg, 215kg, 285kg, 485kg, 92.5kg, 155kg, 210kg, 350kg, 445kg, 535kg, 99.5kg, 180kg, 178kg, 245kg, 360kg, 460kg, 590kg, 605kg, 800kg

Tài liệu Vòng bi tang trống d420-480mm SKF Type 2

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 194.013.662
Chat hỗ trợ