Loại |
Standard - round type |
Từ tính |
Yes, No |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
10mm, 16mm |
Hành trình |
15mm, 30mm, 45mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M4x0.7, M5x0.8 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5x0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Bottom mounting style |
Hình dạng trục |
Hexagonal |
Đường kính trục |
4.2mm, 5.2mm |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Gá lắp cần |
Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap (flat type), Rod and cap (round type) |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Rail mounting, Band mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến |
2 |
Số công tắc tự động |
0, 2, 1, 3, 4, 5 |
Công tắc tự động |
D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN |
Lựa chọn thêm |
Change of rod end shape, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, With hose nipple, Grease for food processing equipment, PTFE grease |
Áp suất hoạt động |
0.06...0.7MPa |
Áp suất chịu được |
1.0MPa |
Đặc tính riêng |
Non-rotating rod type |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70°C, -10...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C, -10...60°C |
Chiều rộng |
16mm, 20mm |
Chiều cao |
23mm, 26mm |
Chiều sâu |
89mm, 104mm, 119mm, 134mm, 149mm, 174mm, 199mm, 224mm, 90mm, 105mm, 120mm, 135mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |