Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series 

Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép  - piston đơn) SMC CM2RK series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 171

Series: Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Đặc điểm chung

Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC dòng CM2RK:
- Có thể được lắp đặt trực tiếp thông qua việc sử dụng một thanh nắp vuông.
- Tiết kiệm không gian.
- Cải thiện về độ chính xác cài đặt và độ bền.
- Hai kiểu lắp đặt: kiểu lắp phía trước hoặc kiểu lắp phía dưới.

Thông số kỹ thuật của series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

20 mm, 25 mm, 32 mm, 40 mm

Hành trình

25 mm, 50 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200 mm, 250 mm, 300 mm

Ren đầu cần

Male threaded, Female threaded

Cỡ ren đầu cần

M8 x 1.25, M10 x 1.25, M14 x 1.5, M4 x 0.7, M5 x 0.8, M6 x 1

Kiểu ren cổng

Rc thread

Cỡ cổng

1/8", 1/4"

Kiểu lắp đặt

Bottom mounting style, Front mounting style

Hình dạng trục

Hexagonal

Đường kính trục

8.2 mm, 10.2 mm, 12.2 mm, 14.2 mm

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Band mounting

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-G39A, D-K39A, D-H7NF, D-B54, D-B64, D-C73C, D-C80C, D-A33A, D-A34A, D-A44A, D-B59W

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (- 10 to 150°C), Special port location, Made of stainless steel, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Single rod type, Auto switch rail mounting, Head cover axial port, Fluororubber seal, No fixed throttle of connection port, Grease for food processing equipment, PTFE grease

Áp suất hoạt động

0.3...0.7 MPa

Áp suất chịu được

1.05 MPa

Đặc tính riêng

Non-rotating rod type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70 °C, -10...60 °C

Môi trường hoạt động

Standard, Heat resistant

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...60°C, -10...70°C

Khối lượng tương đối

160 g, 180 g, 200 g, 220 g, 240 g, 260 g, 290 g, 320 g, 350 g, 380 g, 410 g, 470 g, 360 g, 400 g, 440 g, 480 g, 520 g, 560 g, 640 g, 685 g, 750 g, 815 g, 880 g, 945 g, 1010 g, 1140 g, 1270 g, 1400 g, 150 g, 170 g, 190 g, 210 g, 230 g, 250 g, 300 g, 330 g, 390 g, 450 g, 340 g, 420 g, 460 g, 500 g, 540 g, 620 g, 645 g, 710 g, 775 g, 840 g, 905 g, 970 g, 1100 g, 1230 g, 1360 g, 280 g, 310 g, 370 g, 675 g, 740 g, 805 g, 870 g, 935 g, 1 kg, 1130 g, 1260 g, 1390 g, 635 g, 700 g, 765 g, 830 g, 895 g, 960 g, 1090 g, 1220 g, 1.35 kg

Chiều rộng

33.5 mm, 39 mm, 47 mm, 58.5 mm, 30.4 mm, 36.4 mm, 42.4 mm, 52.4 mm

Chiều cao

30.3 mm, 36.3 mm, 42.3 mm, 52.3 mm, 30.4 mm, 36.4 mm, 42.4 mm, 52.4 mm

Chiều sâu

128 mm, 153 mm, 178 mm, 203 mm, 228 mm, 253 mm, 132 mm, 157 mm, 182 mm, 207 mm, 232 mm, 257 mm, 307 mm, 134 mm, 159 mm, 184 mm, 209 mm, 234 mm, 259 mm, 309 mm, 163 mm, 188 mm, 213 mm, 238 mm, 263 mm, 288 mm, 338 mm, 388 mm, 438 mm, 111 mm, 136 mm, 161 mm, 186 mm, 211 mm, 236 mm, 286 mm, 113 mm, 138 mm, 139 mm, 164 mm, 189 mm, 214 mm, 239 mm, 264 mm, 314 mm, 364 mm, 414 mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Phụ kiện đi kèm

Rod end nut: NT-02, Rod end nut: NT-03, Rod end nut: NT-04

Phụ kiện mua rời

Rod end nut: NT-02, Single knuckle joint: I-020B, Single knuckle joint: I-020BSUS, Rod end nut: NT-02SUS, Rod seal: CM2K20-PS, Rod end nut: NT-03, Single knuckle joint: I-032B, Single knuckle joint: I-032BSUS, Rod end nut: NT-03SUS, Rod seal: CM2K25-PS, Rod seal: CM2K32-PS, Rod end nut: NT-04, Single knuckle joint: I-040B, Double knuckle joint pin: CDP-3, Single knuckle joint: I-040BSUS, Rod end nut: NT-04SUS, Rod seal: CM2K40-PS

 
Bài viết bạn nên xem:
  1. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5

  2. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5B-A

  3. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG

  4. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-A

  5. Bộ điều áp SMC dòng AR AR10-M5BG-NR-A

Tài liệu Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 624 -  Đã truy cập: 126.076.140
Chat hỗ trợ