Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series 

Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép  - piston đơn) SMC CM2RK series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 2

Series: Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC dòng CM2RK:
- Có thể được lắp đặt trực tiếp thông qua việc sử dụng một thanh nắp vuông.
- Tiết kiệm không gian.
- Cải thiện về độ chính xác cài đặt và độ bền.
- Hai kiểu lắp đặt: kiểu lắp phía trước hoặc kiểu lắp phía dưới.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

20mm, 25mm, 32mm, 40mm

Hành trình

25mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm

Ren đầu cần

Male threaded, Female threaded

Cỡ ren đầu cần

M8x1.25, M10x1.25, M14x1.5, M4x0.7, M5x0.8, M6x1

Kiểu ren cổng

Rc thread

Cỡ cổng

1/8", 1/4"

Kiểu lắp đặt

Bottom mounting style, Front mounting style

Hình dạng trục

Hexagonal

Đường kính trục

8.2mm, 10.2mm, 12.2mm, 14.2mm

Giảm chấn

Rubber bumper

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Band mounting

Số công tắc tự động

3, 4, 0, 2, 1, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-G39A, D-K39A, D-H7NF, D-B54, D-B64, D-C73C, D-C80C, D-A33A, D-A34A, D-A44A, D-B59W

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Special port location, Made of stainless steel, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Single rod type, Auto switch rail mounting, Head cover axial port, Fluororubber seal, No fixed throttle of connection port, Grease for food processing equipment, PTFE grease

Áp suất hoạt động

0.3...0.7MPa

Áp suất chịu được

1.05MPa

Đặc tính riêng

Non-rotating rod type

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C

Môi trường hoạt động

Standard, Heat resistant

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...60°C, -10...70°C

Khối lượng

460g, 500g, 540g, 620g, 635g, 700g, 765g, 830g, 160g, 180g, 200g, 220g, 240g, 895g, 960g, 1.09kg, 1.22kg, 1.35kg, 260g, 290g, 320g, 350g, 380g, 410g, 470g, 360g, 400g, 440g, 480g, 520g, 560g, 640g, 685g, 750g, 815g, 880g, 945g, 1.01kg, 1.14kg, 1.27kg, 1.4kg, 150g, 170g, 190g, 210g, 230g, 250g, 270g, 300g, 330g, 390g, 450g, 340g, 420g, 645g, 710g, 775g, 840g, 905g, 970g, 1.1kg, 1.23kg, 1.36kg, 280g, 310g, 370g, 675g, 740g, 805g, 870g, 935g, 1kg, 1.13kg, 1.26kg, 1.39kg

Chiều rộng tổng thể

33.5mm, 39mm, 47mm, 58.5mm, 30.4mm, 36.4mm, 42.4mm, 52.4mm

Chiều cao tổng thể

30.3mm, 36.3mm, 42.3mm, 52.3mm, 30.4mm, 36.4mm, 42.4mm, 52.4mm

Chiều sâu tổng thể

128mm, 153mm, 178mm, 203mm, 228mm, 253mm, 132mm, 157mm, 182mm, 207mm, 232mm, 257mm, 307mm, 134mm, 159mm, 184mm, 209mm, 234mm, 259mm, 309mm, 163mm, 188mm, 213mm, 238mm, 263mm, 288mm, 338mm, 388mm, 438mm, 111mm, 136mm, 161mm, 186mm, 211mm, 236mm, 286mm, 113mm, 138mm, 139mm, 164mm, 189mm, 214mm, 239mm, 264mm, 314mm, 364mm, 414mm

Tiêu chuẩn

RoHS

Phụ kiện đi kèm

Rod end nut: NT-02, Rod end nut: NT-03, Rod end nut: NT-04

Phụ kiện mua rời

Rod end nut: NT-02, Single knuckle joint: I-020B, Single knuckle joint: I-020BSUS, Rod end nut: NT-02SUS, Rod seal: CM2K20-PS, Rod end nut: NT-03, Single knuckle joint: I-032B, Single knuckle joint: I-032BSUS, Rod end nut: NT-03SUS, Rod seal: CM2K25-PS, Rod seal: CM2K32-PS, Rod end nut: NT-04, Single knuckle joint: I-040B, Double knuckle joint pin: CDP-3, Single knuckle joint: I-040BSUS, Rod end nut: NT-04SUS, Rod seal: CM2K40-PS

Tài liệu Xy lanh khí (Loại lắp đặt trực tiếp - Thanh không quay - Tác động kép - piston đơn) SMC CM2RK series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 11 -  Đã truy cập: 153.198.952
Chat hỗ trợ